Có 2 kết quả:
伸懒腰 shēn lǎn yāo ㄕㄣ ㄌㄢˇ ㄧㄠ • 伸懶腰 shēn lǎn yāo ㄕㄣ ㄌㄢˇ ㄧㄠ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to stretch oneself (on waking or when tired etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to stretch oneself (on waking or when tired etc)
Bình luận 0